1 |
la càđg. Đi hết chỗ này đến chỗ khác mà không có mục đích gì rõ ràng. Thích la cà ngoài phố.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la cà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "la cà": . la cà La Chí lã [..]
|
2 |
la cà Đi hết chỗ này đến chỗ khác mà không có mục đích gì rõ ràng. | : ''Thích '''la cà''' ngoài phố.''
|
3 |
la càđg. Đi hết chỗ này đến chỗ khác mà không có mục đích gì rõ ràng. Thích la cà ngoài phố.
|
4 |
la càđi, ghé chỗ này chỗ khác mà không có mục đích gì rõ ràng la cà quán xá hay la cà dọc đường [..]
|
<< kỹ thuật | la lối >> |