1 |
lam nham Nói làm bôi bác, dở dang, không đều, không đến nơi đến chốn. | : ''Quét vôi '''lam nham'''.''
|
2 |
lam nhamNói làm bôi bác, dở dang, không đều, không đến nơi đến chốn : Quét vôi lam nham.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lam nham". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lam nham": . lam nham làm nhà [..]
|
3 |
lam nhamNói làm bôi bác, dở dang, không đều, không đến nơi đến chốn : Quét vôi lam nham.
|
4 |
lam nhamnham nhở, không gọn, không sạch, trông bẩn mắt tóc cắt lam nham viết lam nham trong vở
|
<< tát tai | táo gan >> |