Ý nghĩa của từ tát tai là gì:
tát tai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tát tai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tát tai mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tát tai


Tát vào phía sau vành tai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tát tai


Cg. Tạt tai. Tát vào phía sau vành tai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tát tai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tát tai": . tát tai tạt tai
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tát tai


Cg. Tạt tai. Tát vào phía sau vành tai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lai lịch lam nham >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa