1 |
lakehồ
|
2 |
lakeHồ
|
3 |
lake Chất màu đỏ tía (chế từ sơn). | Hồ.
|
4 |
lakehồ
|
5 |
lake[leik]|danh từ chất màu đỏ tía (chế từ sơn) (địa lý,địa chất) hồto jump in a lake bỏ đi ra nơi khác, cút điChuyên ngành Anh - Việt
|
<< lager | landmark >> |