1 |
landmark Mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền). | Mốc ranh giới, giới hạn. | Mốc, bước ngoặt. | : ''the October Revolution is a great '''landmark''' in the history of mankin [..]
|
2 |
landmarkvết tích bờ ; mốc ngắm địa vật
|
<< lake | larva >> |