Ý nghĩa của từ lai rai là gì:
lai rai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lai rai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lai rai mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lai rai


t. Không tập trung vào một thời gian mà rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt. Mưa lai rai hàng tháng trời. Lúa chín lai rai.
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lai rai


ở trạng thái đều đều ít một và kéo dài ra, chứ không tập trung vào một thời gian nhất định lúa chín lai rai mưa lai rai mãi kh&ocir [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lai rai


Không tập trung vào một thời gian mà rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt. | : ''Mưa '''lai rai''' hàng tháng trời.'' | : ''Lúa chín '''lai rai'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lai rai


t. Không tập trung vào một thời gian mà rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt. Mưa lai rai hàng tháng trời. Lúa chín lai rai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< kỷ niệm lai vãng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa