1 |
lai rait. Không tập trung vào một thời gian mà rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt. Mưa lai rai hàng tháng trời. Lúa chín lai rai.
|
2 |
lai raiở trạng thái đều đều ít một và kéo dài ra, chứ không tập trung vào một thời gian nhất định lúa chín lai rai mưa lai rai mãi kh&ocir [..]
|
3 |
lai rai Không tập trung vào một thời gian mà rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt. | : ''Mưa '''lai rai''' hàng tháng trời.'' | : ''Lúa chín '''lai rai'''.''
|
4 |
lai rait. Không tập trung vào một thời gian mà rải ra mỗi lúc một ít, kéo dài như không muốn dứt. Mưa lai rai hàng tháng trời. Lúa chín lai rai.
|
<< kỷ niệm | lai vãng >> |