Ý nghĩa của từ lai giống là gì:
lai giống nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lai giống. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lai giống mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lai giống


Ghép giống này vào giống khác. | : '''''Lai giống''' chó.'' | : ''Nhật.'' | : '''''Lai giống''' ngô.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lai giống


đgt. Ghép giống này vào giống khác: lai giống chó Nhật lai giống ngô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai giống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lai giống": . lai giống lại giống [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lai giống


cho con đực và con cái khác giống giao phối với nhau, hoặc ghép giống cây này trên giống cây khác, hay là dùng biện phá [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lai giống


đgt. Ghép giống này vào giống khác: lai giống chó Nhật lai giống ngô.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< la đà lam lũ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa