1 |
lai giống Ghép giống này vào giống khác. | : '''''Lai giống''' chó.'' | : ''Nhật.'' | : '''''Lai giống''' ngô.''
|
2 |
lai giốngđgt. Ghép giống này vào giống khác: lai giống chó Nhật lai giống ngô.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai giống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lai giống": . lai giống lại giống [..]
|
3 |
lai giốngcho con đực và con cái khác giống giao phối với nhau, hoặc ghép giống cây này trên giống cây khác, hay là dùng biện phá [..]
|
4 |
lai giốngđgt. Ghép giống này vào giống khác: lai giống chó Nhật lai giống ngô.
|
<< la đà | lam lũ >> |