1 |
lữ hành(Từ cũ, Ít dùng) đi đường xa du lịch lữ hành khách lữ hành Đồng nghĩa: lữ khách
|
2 |
lữ hành Đi chơi xa (cũ).
|
3 |
lữ hànhLà việc xây dựng, bán và tổ chức thực hiện một phần hoặc toàn bộ chương trình du lịch cho khách du lịch 14/2012/QĐ-UBND Tỉnh Quảng Ngãi
|
4 |
lữ hànhĐi chơi xa (cũ).
|
5 |
lữ hànhĐi chơi xa (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lữ hành". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lữ hành": . loại hình lữ hành lưu hành lưu huỳnh
|
6 |
lữ hànhpathāviā (nam), pathika (nam), addhagū (nam)
|
<< tinh lực | tinh khôn >> |