1 |
tinh khôn Nói trẻ nhỏ thông minh và khôn ngoan.
|
2 |
tinh khônNói trẻ nhỏ thông minh và khôn ngoan.
|
3 |
tinh khônkhôn và lanh lợi (thường nói về trẻ con hoặc loài vật) con vật tinh khôn thằng bé rất tinh khôn
|
4 |
tinh khônNói trẻ nhỏ thông minh và khôn ngoan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh khôn". Những từ có chứa "tinh khôn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tinh tinh vi tinh th [..]
|
<< lữ hành | lữ quán >> |