1 |
lữ quán Quán trọ (cũ).
|
2 |
lữ quánQuán trọ (cũ).
|
3 |
lữ quánLữ cũng nghĩa là (lỡ) Lữ hành quán ( nơi trọ dành cho người lỡ đường cho chuyến đi) Lữ=lỡ
|
4 |
lữ quánQuán trọ (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lữ quán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lữ quán": . lạc quan lạc quyên Lão quân lều quán lợi quyền lục quân lữ quán Lý Quân [..]
|
5 |
lữ quán(Từ cũ) quán trọ nghỉ chân ở một lữ quán
|
<< tinh khôn | lữ thứ >> |