Ý nghĩa của từ tinh lực là gì:
tinh lực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tinh lực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tinh lực mình

1

8 Thumbs up   4 Thumbs down

tinh lực


Tinh thần và sức lực. | : ''Mang hết '''tinh lực''' ra làm việc.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

tinh lực


Tinh thần và sức lực: Mang hết tinh lực ra làm việc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

5 Thumbs up   3 Thumbs down

tinh lực


tinh thần và sức lực hao mòn tinh lực tập trung toàn bộ tinh lực vào công việc Đồng nghĩa: tinh khí
Nguồn: tratu.soha.vn

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

tinh lực


Tinh thần và sức lực: Mang hết tinh lực ra làm việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh lực". Những từ có chứa "tinh lực" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tinh ti [..]
Nguồn: vdict.com





<< tinh nghịch lữ hành >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa