1 |
tinh lực Tinh thần và sức lực. | : ''Mang hết '''tinh lực''' ra làm việc.''
|
2 |
tinh lựcTinh thần và sức lực: Mang hết tinh lực ra làm việc.
|
3 |
tinh lựctinh thần và sức lực hao mòn tinh lực tập trung toàn bộ tinh lực vào công việc Đồng nghĩa: tinh khí
|
4 |
tinh lựcTinh thần và sức lực: Mang hết tinh lực ra làm việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh lực". Những từ có chứa "tinh lực" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tinh ti [..]
|
<< tinh nghịch | lữ hành >> |