Ý nghĩa của từ tinh nghịch là gì:
tinh nghịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tinh nghịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tinh nghịch mình

1

9 Thumbs up   4 Thumbs down

tinh nghịch


hay đùa nghịch một cách tinh ranh, láu lỉnh cậu bé tinh nghịch trò đùa tinh nghịch Đồng nghĩa: nghịch ngợm
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   3 Thumbs down

tinh nghịch


Nghịch ngợm tinh quái: Trẻ con tinh nghịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   7 Thumbs down

tinh nghịch


Nghịch ngợm tinh quái: Trẻ con tinh nghịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh nghịch". Những từ có chứa "tinh nghịch" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tinh thần [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   8 Thumbs down

tinh nghịch


Nghịch ngợm tinh quái. | : ''Trẻ con '''tinh nghịch'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lừa lọc tinh lực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa