1 |
lãnh đạmkhông có biểu hiện tình cảm, tỏ ra không muốn quan tâm đến thái độ lãnh đạm Đồng nghĩa: hờ hững, hững hờ, lạnh lùng, lạnh nhạt, thờ ơ [..]
|
2 |
lãnh đạm . Không có biểu hiện tình cảm, tỏ ra không muốn quan tâm đến. | : ''Thái độ '''lãnh đạm'''.''
|
3 |
lãnh đạmt. (hoặc đg.). Không có biểu hiện tình cảm, tỏ ra không muốn quan tâm đến. Thái độ lãnh đạm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lãnh đạm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lãnh đạm": . lành [..]
|
4 |
lãnh đạmt. (hoặc đg.). Không có biểu hiện tình cảm, tỏ ra không muốn quan tâm đến. Thái độ lãnh đạm.
|
5 |
lãnh đạm*Lãnh đạm -K có biểu hiện tình cảm -Tỏ ra không muốn quan tâm đến *Từ đồng nghĩa -Hững hờ -Lạnh lùng -...
|
6 |
lãnh đạmajjhupekkhati (adhi + upa + ikkhi + a), ajjhupekkhana (trung)
|
<< rơ | zen >> |