1 |
lực lưỡngcó vóc dáng to khoẻ, tỏ ra có sức mạnh thể lực (thường nói về đàn ông) thân hình lực lưỡng Đồng nghĩa: vạm vỡ [..]
|
2 |
lực lưỡng To lớn khỏe mạnh. | : ''Người nông dân '''lực lưỡng'''.''
|
3 |
lực lưỡngTo lớn khỏe mạnh : Người nông dân lực lưỡng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lực lưỡng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lực lưỡng": . lạc lõng lục lăng lực lưỡng lực lượng [..]
|
4 |
lực lưỡngTo lớn khỏe mạnh : Người nông dân lực lưỡng.
|
<< trung dung | trung du >> |