1 |
lủng lẳngchỉ được giữ dính vào vật khác ở một điểm, còn toàn khối được buông xuống và có thể đung đưa dễ dàng trong khoảng không chiếc t&uacu [..]
|
2 |
lủng lẳngChao qua chao lai tren khong
|
3 |
lủng lẳng Lửng lơ ở lưng chừng. | : ''Mấy cái giỏ treo '''lủng lẳng''' ở giữa nhà.''
|
4 |
lủng lẳngLửng lơ ở lưng chừng: Mấy cái giỏ treo lủng lẳng ở giữa nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủng lẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lủng lẳng": . lang lảng lảng lảng lẳng lặng lặng [..]
|
5 |
lủng lẳngLửng lơ ở lưng chừng
|
6 |
lủng lẳngLửng lơ ở lưng chừng: Mấy cái giỏ treo lủng lẳng ở giữa nhà.
|
<< lủn củn | tinh thông >> |