Ý nghĩa của từ lủng lẳng là gì:
lủng lẳng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ lủng lẳng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lủng lẳng mình

1

7 Thumbs up   0 Thumbs down

lủng lẳng


chỉ được giữ dính vào vật khác ở một điểm, còn toàn khối được buông xuống và có thể đung đưa dễ dàng trong khoảng không chiếc t&uacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lủng lẳng


Chao qua chao lai tren khong
Ẩn danh - 2015-04-20

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lủng lẳng


Lửng lơ ở lưng chừng. | : ''Mấy cái giỏ treo '''lủng lẳng''' ở giữa nhà.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lủng lẳng


Lửng lơ ở lưng chừng: Mấy cái giỏ treo lủng lẳng ở giữa nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủng lẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lủng lẳng": . lang lảng lảng lảng lẳng lặng lặng [..]
Nguồn: vdict.com

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lủng lẳng


Lửng lơ ở lưng chừng
Ẩn danh - 2016-01-23

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lủng lẳng


Lửng lơ ở lưng chừng: Mấy cái giỏ treo lủng lẳng ở giữa nhà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lủn củn tinh thông >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa