1 |
tinh thông ngh. | Thông thạo, hiểu rõ. | : '''''Tinh thông'''.'' | : ''Hán học.''
|
2 |
tinh thôngCg. Tinh tường, ngh. 1. Thông thạo, hiểu rõ: Tinh thông Hán học.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tinh thông". Những từ có chứa "tinh thông" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
3 |
tinh thôngCg. Tinh tường, ngh. 1. Thông thạo, hiểu rõ: Tinh thông Hán học.
|
4 |
tinh thônghiểu biết tường tận, thấu đáo và có khả năng vận dụng thành thạo tinh thông nghiệp vụ võ nghệ tinh thông Đồng nghĩa: thông thạo [..]
|
<< lủng lẳng | lừa dối >> |