Ý nghĩa của từ lủn củn là gì:
lủn củn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lủn củn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lủn củn mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lủn củn


Ngắn quá: Quần áo lủn củn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủn củn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lủn củn": . lan can lân cận lần chần lẫn cẫn len chân lên cân lên cơn liên can lợn c [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lủn củn


Ngắn quá. | : ''Quần áo '''lủn củn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lủn củn


Ngắn quá: Quần áo lủn củn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lủn củn


(Khẩu ngữ, Ít dùng) như lũn cũn (ng1) người thấp lủn củn nếp nhà tranh lủn củn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tinh túy lủng lẳng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa