1 |
lủi Lẩn mất. | : ''Con chồn '''lủi''' vào bụi.''
|
2 |
lủiđg. Lẩn mất : Con chồn lủi vào bụi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lủi": . lai lài lãi lái lại lì lì lì lị loài loại more...-Những từ có chứa "lủi [..]
|
3 |
lủiđg. Lẩn mất : Con chồn lủi vào bụi.
|
4 |
lủi(loài vật) chui luồn vào chỗ rậm, chỗ khuất để trốn lủi như cuốc con chó bị đánh, cúp đuôi lủi vào gầm giường (Thông tục) rời bỏ đi nơi khá [..]
|
<< lụt lội | lứa tuổi >> |