1 |
lục soátTìm tòi kỹ để khám xét.
|
2 |
lục soátTìm tòi kỹ để khám xét.
|
3 |
lục soátlục tìm kĩ để khám xét, kiểm tra bị lục soát khắp người có lệnh lục soát nhà
|
4 |
lục soát Tìm tòi kỹ để khám xét.
|
<< tiên hiền | tiên chỉ >> |