Ý nghĩa của từ lục soát là gì:
lục soát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lục soát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lục soát mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lục soát


Tìm tòi kỹ để khám xét.
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lục soát


Tìm tòi kỹ để khám xét.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lục soát


lục tìm kĩ để khám xét, kiểm tra bị lục soát khắp người có lệnh lục soát nhà
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lục soát


Tìm tòi kỹ để khám xét.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tiên hiền tiên chỉ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa