Ý nghĩa của từ tiên hiền là gì:
tiên hiền nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tiên hiền. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tiên hiền mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tiên hiền


Người hiền triết đời trước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

tiên hiền


Người hiền triết đời trước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên hiền". Những từ có chứa "tiên hiền" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiên tiên tiến Bát tiên tiên p [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tiên hiền


Người hiền triết đời trước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lục lạc lục soát >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa