1 |
lợpđg. Phủ sát hoặc kín, sát và kín lên trên : Lợp nhà ; Lợp mũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lợp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lợp": . lắp lấp lập lép liếp líp lóp lốp lớp lợp more [..]
|
2 |
lợp Phủ sát hoặc kín, sát và kín lên trên. | : '''''Lợp''' nhà.'' | : '''''Lợp''' mũ.''
|
3 |
lợpđg. Phủ sát hoặc kín, sát và kín lên trên : Lợp nhà ; Lợp mũ.
|
4 |
lợplàm cho được phủ kín bên trên bằng một lớp vật liệu thích hợp nhà lợp rạ lợp mui xe ô lợp bằng vải
|
5 |
lợpchādeti (chad + e), sañchādeti (sam + chad + e)
|
<< lỡm | lụn bại >> |