1 |
lỡm Mẹo để đùa nghịch xỏ xiên. | : ''Mắc '''lỡm'''.'' | Ph. Với ác ý muốn chế giễu hay gây hiểu lầm. | : ''Nói '''lỡm'''.''
|
2 |
lỡm1. d. Mẹo để đùa nghịch xỏ xiên: Mắc lỡm. 2. ph. Với ác ý muốn chế giễu hay gây hiểu lầm: Nói lỡm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỡm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỡm": . lam làm [..]
|
3 |
lỡm1. d. Mẹo để đùa nghịch xỏ xiên: Mắc lỡm. 2. ph. Với ác ý muốn chế giễu hay gây hiểu lầm: Nói lỡm.
|
4 |
lỡm(Khẩu ngữ) xỏ ngầm, làm cho người ta mắc lừa để đùa cợt hoặc chế giễu bị mắc lỡm làm gì mà lỡm nhau thế?
|
<< lở | lợp >> |