1 |
lợi lộc Số tiền thu hoạch được. | : ''Buôn bán như thế chẳng '''lợi lộc''' gì.''
|
2 |
lợi lộcSố tiền thu hoạch được: Buôn bán như thế chẳng lợi lộc gì.
|
3 |
lợi lộcSố tiền thu hoạch được: Buôn bán như thế chẳng lợi lộc gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lợi lộc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lợi lộc": . lí lắc lỗi lạc lợi lộc [..]
|
4 |
lợi lộcmón lợi (nói khái quát; thường hàm ý chê) kiếm chác lợi lộc việc đó chẳng mang lại lợi lộc gì!
|
5 |
lợi lộcpaṭilabhati (paṭi + labh + a), lābha (nam), āya (nam)
|
<< tiêu thổ | lợi nhuận >> |