Ý nghĩa của từ lỡ thì là gì:
lỡ thì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lỡ thì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỡ thì mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

lỡ thì


X. Nhỡ thì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỡ thì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỡ thì": . lão thị lê thê lề thói Liễu Thị lôi thôi lỗi thời lơ thơ lỡ thì lỡ thời luật thơ more... [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   4 Thumbs down

lỡ thì


quá tuổi lấy chồng mà vẫn chưa có chồng gái lỡ thì Đồng nghĩa: lỡ thời
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   5 Thumbs down

lỡ thì


X. Nhỡ thì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lỡ dở lừ đừ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa