Ý nghĩa của từ lỡ dở là gì:
lỡ dở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lỡ dở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỡ dở mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỡ dở


Nh. Lỡ làng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỡ dở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỡ dở": . la đà là đà lạ đời lái đò lao đao lảo đảo lật đật lật đổ lâu dài lâu đài more... [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỡ dở


dở dang, chưa trọn vẹn học hành lỡ dở tình duyên lỡ dở Đồng nghĩa: lỡ làng, nhỡ nhàng
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lỡ dở


Nh. Lỡ làng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lời tựa lỡ thì >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa