Ý nghĩa của từ lừ đừ là gì:
lừ đừ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lừ đừ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lừ đừ mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

lừ đừ


chậm chạp, nặng nề, không linh hoạt mệt lừ đừ cả người nước chảy lừ đừ Đồng nghĩa: lừ thừ, lử đử
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

lừ đừ


Lừ đừ là mệt mỏi,nặng nhọc,cảm thấy lừ đừ
Từ đồng nghĩa : lờ đờ
Vũ khánh huyền - 2015-10-26

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

lừ đừ


Nh. Lờ đờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừ đừ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lừ đừ": . La Ha La Hủ La Hủó la lối la ó là là lả lơi lá hươu lá lảu lao lý more... [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   5 Thumbs down

lừ đừ


Nh. Lờ đờ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lỡ thì lừng khừng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa