1 |
lởm chởm Có nhiều mũi nhọn nhô lên, đâm ra không đều nhau. | : ''Đường đi '''lởm chởm''' đá dăm.'' | : ''Sườn núi '''lởm chởm''' đá tai mèo.''
|
2 |
lởm chởmtt. Có nhiều mũi nhọn nhô lên, đâm ra không đều nhau: đường đi lởm chởm đá dăm sườn núi lởm chởm đá tai mèo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lởm chởm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lởm ch [..]
|
3 |
lởm chởmtt. Có nhiều mũi nhọn nhô lên, đâm ra không đều nhau: đường đi lởm chởm đá dăm sườn núi lởm chởm đá tai mèo.
|
4 |
lởm chởmcó nhiều đầu nhọn, cứng nhô lên hoặc đâm ra, không đều mỏm đá lởm chởm râu ria mọc lởm chởm Đồng nghĩa: chơm chởm
|
<< lớp lang | mai hoa >> |