1 |
lớp lang Thứ tự trước sau giữa các phần. | : ''Sắp xếp công việc có '''lớp lang'''.'' | : ''Trình bày có '''lớp lang'''.''
|
2 |
lớp langdt. Thứ tự trước sau giữa các phần: sắp xếp công việc có lớp lang trình bày có lớp lang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lớp lang". Những từ có chứa "lớp lang" in its definition in Vietnamese. V [..]
|
3 |
lớp langdt. Thứ tự trước sau giữa các phần: sắp xếp công việc có lớp lang trình bày có lớp lang.
|
4 |
lớp langthứ tự trước sau giữa các phần (nói khái quát) trình bày có lớp lang Đồng nghĩa: trình tự
|
5 |
lớp langmithu (trạng từ)
|
<< lỗi thời | lởm chởm >> |