1 |
lỗi thời Lạc hậu, không hợp với giai đoạn hiện tại. | : ''Quan niệm '''lỗi thời'''.'' | : ''Sống '''lỗi thời'''.''
|
2 |
lỗi thờitt. Lạc hậu, không hợp với giai đoạn hiện tại: quan niệm lỗi thời sống lỗi thời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗi thời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗi thời": . lôi thôi lỗi thờ [..]
|
3 |
lỗi thờiđã trở thành lạc hậu, không còn thích hợp với thời nay nữa bộ quần áo đã lỗi thời tư tưởng lỗi thời
|
4 |
lỗi thời:|action=edit}} cập nhật]. |Xem [[|trang thảo luận]] để có thêm thông tin.}} } | Xem [[:}:}|bản chính]] bằng } | }}} }}}}} cho các thông tin mới hơn. }} }}}}|}}}}Bài lỗi thời [..]
|
5 |
lỗi thờitt. Lạc hậu, không hợp với giai đoạn hiện tại: quan niệm lỗi thời sống lỗi thời.
|
6 |
lỗi thờiĂn mặt không phù hợp với mốt hiện nay định nghĩa đó là lỗi thời .
|
<< lỗ mãng | lớp lang >> |