Ý nghĩa của từ lỗ mãng là gì:
lỗ mãng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ lỗ mãng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỗ mãng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ mãng


hu, ngo ngao. hung hang. bat lich su
Linh - 00:00:00 UTC 10 tháng 1, 2014

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ mãng


tt. Thô lỗ, mất lịch sự quá đáng: ăn nói lỗ mãng tính khí lỗ mãng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ mãng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ mãng": . lạ miệng liều mạng lỗ mãng lỡ mi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ mãng


tt. Thô lỗ, mất lịch sự quá đáng: ăn nói lỗ mãng tính khí lỗ mãng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ mãng


thô lỗ và mất lịch sự ăn nói lỗ mãng
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lỗ mãng


hu, ngo ngao. hung hang. bat lich su
Linh - 00:00:00 UTC 10 tháng 1, 2014

6

0 Thumbs up   2 Thumbs down

lỗ mãng


Thô lỗ, mất lịch sự quá đáng. | : ''Ăn nói '''lỗ mãng'''.'' | : ''Tính khí '''lỗ mãng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lốm đốm lỗi thời >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa