1 |
lốm đốmcó nhiều đốm, nhiều chấm to nhỏ, màu sắc không đều, rải rác trên bề mặt tóc lốm đốm bạc nền trời lốm đốm sao Đồng nghĩa: lấm chấm, lấm tấm, lổ đổ [..]
|
2 |
lốm đốmtt. Rải rác trên bề mặt những chấm, những vệt màu to nhỏ, không đều nhau: Trời lốm đốm sao Tóc lốm đốm bạc.
|
3 |
lốm đốmtt. Rải rác trên bề mặt những chấm, những vệt màu to nhỏ, không đều nhau: Trời lốm đốm sao Tóc lốm đốm bạc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lốm đốm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lốm đốm" [..]
|
4 |
lốm đốm Rải rác trên bề mặt những chấm, những vệt màu to nhỏ, không đều nhau. | : ''Trời '''lốm đốm''' sao .'' | : ''Tóc '''lốm đốm''' bạc.''
|
5 |
lốm đốmsabala (tính từ)
|
6 |
lốm đốmNhững đốm to (hoặc nhỏ) trên một vật. VD: "Chú chó kia có bộ lông đốm tuyệt đẹp" : "Chiếc áo của mẹ có đốm vàng đẹp quá!"
|
<< lịch sử | lỗ mãng >> |