1 |
lộn phèo: ''Ngã '''lộn phèo'''.''
|
2 |
lộn phèoNh. Lộn tùng phèo: Ngã lộn phèo.
|
3 |
lộn phèoNh. Lộn tùng phèo: Ngã lộn phèo.
|
4 |
lộn phèo(Khẩu ngữ) (ngã, đổ) lộn đầu xuống ngã lộn phèo đứa bé lộn phèo xuống đất Đồng nghĩa: lộn nhào, lộn tùng phèo Động từ (Khẩu ngữ) lẫn lộn lung tu [..]
|
<< rậm rạp | rầy rà >> |