Ý nghĩa của từ lỗ mỗ là gì:
lỗ mỗ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lỗ mỗ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lỗ mỗ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ mỗ


Lơ mơ, không đích xác. | : ''Hiểu biết '''lỗ mỗ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ mỗ


Lơ mơ, không đích xác: Hiểu biết lỗ mỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ mỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ mỗ": . lá mạ lá mía lai máu làm ma làm mai làm màu làm mẫu làm mồi làm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ mỗ


Lơ mơ, không đích xác: Hiểu biết lỗ mỗ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lỗ mỗ


(nghe, hiểu) lơ mơ, chỗ có chỗ không nghe lỗ mỗ câu được câu chăng hiểu lỗ mỗ Đồng nghĩa: bập bõm, lõm bõm Tính từ (nói năng) quá tự [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< tràng giang đại hải truyện ký >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa