1 | 
		
		
		lỗ mỗ Lơ mơ, không đích xác. | : ''Hiểu biết '''lỗ mỗ'''.'' 
  | 
2 | 
		
		
		lỗ mỗLơ mơ, không đích xác: Hiểu biết lỗ mỗ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lỗ mỗ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lỗ mỗ": . lá mạ lá mía lai máu làm ma làm mai làm màu làm mẫu làm mồi làm [..] 
  | 
3 | 
		
		
		lỗ mỗLơ mơ, không đích xác: Hiểu biết lỗ mỗ. 
  | 
4 | 
		
		
		lỗ mỗ(nghe, hiểu) lơ mơ, chỗ có chỗ không nghe lỗ mỗ câu được câu chăng hiểu lỗ mỗ Đồng nghĩa: bập bõm, lõm bõm Tính từ (nói năng) quá tự  [..] 
  | 
| << tràng giang đại hải | truyện ký >> |