1 |
lọc lừa(Ít dùng) như lừa lọc một kẻ lọc lừa, xảo trá
|
2 |
lọc lừa1 đg. (cũ). Chọn lựa quá cẩn thận, kĩ càng. Lọc lừa từng tí một.2 đg. (id.). Như lừa lọc2. Kẻ lọc lừa.
|
3 |
lọc lừa1 đg. (cũ). Chọn lựa quá cẩn thận, kĩ càng. Lọc lừa từng tí một. 2 đg. (id.). Như lừa lọc2. Kẻ lọc lừa.
|
4 |
lọc lừa . Chọn lựa quá cẩn thận, kĩ càng. | : '''''Lọc lừa''' từng tí một.'' | . Như lừa lọc2. | : ''Kẻ '''lọc lừa'''.''
|
<< lật tẩy | lục vấn >> |