Ý nghĩa của từ lịch kịch là gì:
lịch kịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ lịch kịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lịch kịch mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lịch kịch


Phiền phức và mất nhiều công. | : ''Nấu nướng '''lịch kịch''' suốt đêm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lịch kịch


Phiền phức và mất nhiều công: Nấu nướng lịch kịch suốt đêm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lịch kịch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lịch kịch": . lích kích lịch kịch. Những từ có ch [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lịch kịch


Phiền phức và mất nhiều công: Nấu nướng lịch kịch suốt đêm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< tiệc mặn tiễu phỉ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa