1 |
lịch duyệtTừng trải nhiều, trông thấy và biết nhiều: Con người lịch duyệt.
|
2 |
lịch duyệtTừng trải nhiều, trông thấy và biết nhiều: Con người lịch duyệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lịch duyệt". Những từ có chứa "lịch duyệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
3 |
lịch duyệtcó nhiều hiểu biết và kinh nghiệm trong xử thế do đã từng trải một con người lịch duyệt Đồng nghĩa: lịch lãm
|
4 |
lịch duyệt Từng trải nhiều, trông thấy và biết nhiều. | : ''Con người '''lịch duyệt'''.''
|
<< tiệc tùng | lịch kịch >> |