Ý nghĩa của từ lịch duyệt là gì:
lịch duyệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lịch duyệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lịch duyệt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lịch duyệt


Từng trải nhiều, trông thấy và biết nhiều: Con người lịch duyệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lịch duyệt


Từng trải nhiều, trông thấy và biết nhiều: Con người lịch duyệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lịch duyệt". Những từ có chứa "lịch duyệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lịch duyệt


có nhiều hiểu biết và kinh nghiệm trong xử thế do đã từng trải một con người lịch duyệt Đồng nghĩa: lịch lãm
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lịch duyệt


Từng trải nhiều, trông thấy và biết nhiều. | : ''Con người '''lịch duyệt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< tiệc tùng tiệc mặn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa