Ý nghĩa của từ lị là gì:
lị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lị mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lị


Cv. lỵ. | Kiết lị (nói tắt).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lị


cv. lỵ. d. Kiết lị (nói tắt).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lị": . la la ó là lả lá lạ lai lài lãi lái more...-Những từ có chứa "lị": . ô-tô [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lị


cv. lỵ. d. Kiết lị (nói tắt).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lị


(Khẩu ngữ) kiết lị (nói tắt) ăn uống thiếu vệ sinh dễ sinh ra đi lị
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sòng phẳng so sánh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa