1 |
lị Cv. lỵ. | Kiết lị (nói tắt).
|
2 |
lịcv. lỵ. d. Kiết lị (nói tắt).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lị": . la la ó là lả lá lạ lai lài lãi lái more...-Những từ có chứa "lị": . ô-tô [..]
|
3 |
lịcv. lỵ. d. Kiết lị (nói tắt).
|
4 |
lị(Khẩu ngữ) kiết lị (nói tắt) ăn uống thiếu vệ sinh dễ sinh ra đi lị
|
<< sòng phẳng | so sánh >> |