1 |
lệt bệt Mệt nhọc uể oải. | : ''Đêm không ngủ được, trông người '''lệt bệt''' lắm.''
|
2 |
lệt bệtMệt nhọc uể oải: Đêm không ngủ được, trông người lệt bệt lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệt bệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lệt bệt": . lật bật lết bết lệt bệt [..]
|
3 |
lệt bệtMệt nhọc uể oải: Đêm không ngủ được, trông người lệt bệt lắm.
|
4 |
lệt bệt(Khẩu ngữ) như lết bết.
|
<< lệnh ái | tiệm cận >> |