1 |
lễ vật Vật dùng để biếu tặng hay cúng tế. | : '''''Lễ vật''' của nhà trai.'' | : ''Mang '''lễ vật''' lên chùa.''
|
2 |
lễ vậtd. Vật dùng để biếu tặng hay cúng tế. Lễ vật của nhà trai. Mang lễ vật lên chùa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ vật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lễ vật": . lái vọt lễ vật [..]
|
3 |
lễ vậtd. Vật dùng để biếu tặng hay cúng tế. Lễ vật của nhà trai. Mang lễ vật lên chùa.
|
4 |
lễ vậtvật dùng để biếu tặng hay cúng tế lễ vật cầu hôn dâng lễ vật Đồng nghĩa: lễ phẩm
|
<< lễ tiết | lệ bộ >> |