1 |
lệ bộd. 1. Cách ăn mặc theo lề lối: Đã đủ lệ bộ chưa? 2. Kiểu cách đáng ghét: Lệ bộ khó coi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lệ bộ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lệ bộ": . lá bài lại bộ L [..]
|
2 |
lệ bộd. 1. Cách ăn mặc theo lề lối: Đã đủ lệ bộ chưa? 2. Kiểu cách đáng ghét: Lệ bộ khó coi.
|
3 |
lệ bộ(Khẩu ngữ) những thứ cần thiết phải có theo lệ thường (nói tổng quát) sắm đủ lệ bộ cho cô dâu
|
4 |
lệ bộ Cách ăn mặc theo lề lối. | : ''Đã đủ '''lệ bộ''' chưa?'' | Kiểu cách đáng ghét. | : '''''Lệ bộ''' khó coi.''
|
<< lễ vật | lịch lãm >> |