1 |
lễ tiết Lễ nghi theo đúng lề lối. | Ngày lễ, ngày hội.
|
2 |
lễ tiếtd. 1. Lễ nghi theo đúng lề lối. 2. Ngày lễ, ngày hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ tiết". Những từ có chứa "lễ tiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tiếng ti [..]
|
3 |
lễ tiếtd. 1. Lễ nghi theo đúng lề lối. 2. Ngày lễ, ngày hội.
|
4 |
lễ tiết(Từ cũ) những quy định, trong nội bộ một số tổ chức, về tư thế, cử chỉ, cách nói năng trong sự tiếp xúc giữa những người thuộc các cấp khác nhau (nói kh&aacut [..]
|
<< lều chõng | lễ vật >> |