1 |
lề thói Thói quen chung từ lâu đã thành nếp. | : '''''Lề thói''' lạc hậu.'' | : ''Bỏ dần '''lề thói''' làm ăn cũ kĩ.''
|
2 |
lề thóidt. Thói quen chung từ lâu đã thành nếp: lề thói lạc hậu bỏ dần lề thói làm ăn cũ kĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lề thói". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lề thói": . lão thị lề th [..]
|
3 |
lề thóithói quen xã hội từ lâu đã thành nếp sống theo lề thói cũ loại bỏ lề thói cổ hủ, lạc hậu
|
4 |
lề thóidt. Thói quen chung từ lâu đã thành nếp: lề thói lạc hậu bỏ dần lề thói làm ăn cũ kĩ.
|
<< lập dị | lề đường >> |