1 |
lặng người Yên không cử động, vì quá xúc động. | : ''Nghe tin mẹ chết '''lặng người''' đi.''
|
2 |
lặng ngườiYên không cử động, vì quá xúc động: Nghe tin mẹ chết lặng người đi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lặng người". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lặng người": . lặng người lưỡng nghi [..]
|
3 |
lặng ngườiYên không cử động, vì quá xúc động: Nghe tin mẹ chết lặng người đi.
|
<< lặn lội | toe toét >> |