1 |
toe toét1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn thỉu. 2.đg. Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn: Toe toét cả ngày.
|
2 |
toe toét 1. t. Nói miệng loe rộng khi cười. | : ''Cười '''toe toét'''..'' | : ''Nhổ '''toe toét'''..'' | : ''Nhổ bừa bãi bẩn thỉu..'' | : ''2.đg..'' | : ''Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn:.'' | : '' [..]
|
3 |
toe toét1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn thỉu. 2.đg. Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn: Toe toét cả ngày.
|
4 |
toe toét(miệng) mở rộng quá cỡ sang hai bên khi cười nói cười toe toét Tính từ (Ít dùng) như nhoe nhoét bàn tay toe toét những mực [..]
|
<< lặng người | lẻo mép >> |