Ý nghĩa của từ lẳng khẳng là gì:
lẳng khẳng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lẳng khẳng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lẳng khẳng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẳng khẳng


Nói người cao mà gầy. | : '''''Lẳng khẳng''' thế mà dai sức.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẳng khẳng


Nói người cao mà gầy: Lẳng khẳng thế mà dai sức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẳng khẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẳng khẳng": . lẳng khẳng lỏng khỏng lừng khừng. Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẳng khẳng


Nói người cao mà gầy: Lẳng khẳng thế mà dai sức.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

lẳng khẳng


cao và gầy đến mức như trông rõ những ống xương người lẳng khẳng như que củi thân hình lẳng khẳng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ton ton ton hót >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa