1 |
lẳng khẳng Nói người cao mà gầy. | : '''''Lẳng khẳng''' thế mà dai sức.''
|
2 |
lẳng khẳngNói người cao mà gầy: Lẳng khẳng thế mà dai sức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẳng khẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẳng khẳng": . lẳng khẳng lỏng khỏng lừng khừng. Những từ c [..]
|
3 |
lẳng khẳngNói người cao mà gầy: Lẳng khẳng thế mà dai sức.
|
4 |
lẳng khẳngcao và gầy đến mức như trông rõ những ống xương người lẳng khẳng như que củi thân hình lẳng khẳng
|
<< ton ton | ton hót >> |