1 |
ton ton Nói dáng trẻ con chạy, bước ngắn và nhanh. | : '''''Ton ton''' chạy ra đón mẹ.''
|
2 |
ton tonNói dáng trẻ con chạy, bước ngắn và nhanh: Ton ton chạy ra đón mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ton ton". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ton ton": . ton ton tòn ten Tôn Tẩn Tôn Tẫn [..]
|
3 |
ton tonNói dáng trẻ con chạy, bước ngắn và nhanh: Ton ton chạy ra đón mẹ.
|
4 |
ton tontừ gợi tả dáng đi, chạy nhanh với vẻ vội vàng chân bước ton ton đứa bé ton ton chạy theo mẹ Đồng nghĩa: lon ton
|
<< lắt lẻo | lẳng khẳng >> |