1 |
lẳn Chắc thịt. | : ''Béo '''lẳn'''.'' | : ''Mình '''lẳn''' như mình cá trắm.''
|
2 |
lẳnt. Chắc thịt: Béo lẳn; Mình lẳn như mình cá trắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẳn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẳn": . lan làn lán lăn lằn lẳn lặn lân lần lẩn more...-Những từ [..]
|
3 |
lẳnt. Chắc thịt: Béo lẳn; Mình lẳn như mình cá trắm.
|
4 |
lẳnsăn chắc lại như được cuộn chặt người béo lẳn đôi vai tròn lẳn bắp thịt nở nang, lẳn từng múi (quần áo) siết rất chặt vào người áo lẳn lấy thân ng [..]
|
<< lận | lân >> |