Ý nghĩa của từ lẳn là gì:
lẳn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lẳn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lẳn mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lẳn


Chắc thịt. | : ''Béo '''lẳn'''.'' | : ''Mình '''lẳn''' như mình cá trắm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

lẳn


t. Chắc thịt: Béo lẳn; Mình lẳn như mình cá trắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lẳn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lẳn": . lan làn lán lăn lằn lẳn lặn lân lần lẩn more...-Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lẳn


t. Chắc thịt: Béo lẳn; Mình lẳn như mình cá trắm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lẳn


săn chắc lại như được cuộn chặt người béo lẳn đôi vai tròn lẳn bắp thịt nở nang, lẳn từng múi (quần áo) siết rất chặt vào người áo lẳn lấy thân ng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lằng nhằng lẳng lơ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa