Ý nghĩa của từ lật mặt là gì:
lật mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lật mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lật mặt mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

lật mặt


Thay đổi thái độ từ tốt sang xấu một cách bất ngờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lật mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lật mặt": . lắt mắt lật mặt lướt mướt [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lật mặt


Thay đổi thái độ từ tốt sang xấu một cách bất ngờ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

lật mặt


Thay đổi thái độ từ tốt sang xấu một cách bất ngờ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

lật mặt


(Ít dùng) như trở mặt kẻ hay lật mặt
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lật lọng lắng nghe >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa