1 |
lật mặtThay đổi thái độ từ tốt sang xấu một cách bất ngờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lật mặt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lật mặt": . lắt mắt lật mặt lướt mướt [..]
|
2 |
lật mặt Thay đổi thái độ từ tốt sang xấu một cách bất ngờ.
|
3 |
lật mặtThay đổi thái độ từ tốt sang xấu một cách bất ngờ.
|
4 |
lật mặt(Ít dùng) như trở mặt kẻ hay lật mặt
|
<< lật lọng | lắng nghe >> |