1 |
lắng nghenisāmaka (tính từ), nisāmeti (ni + sām + e)
|
2 |
lắng nghe Để tai chú ý nghe.
|
3 |
lắng ngheĐể tai chú ý nghe.
|
4 |
lắng nghetập trung sức nghe để thu nhận cho rõ âm thanh lắng nghe thầy giáo giảng Đồng nghĩa: lắng tai
|
5 |
lắng ngheĐể tai chú ý nghe.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lắng nghe". Những từ có chứa "lắng nghe" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghe nghe hơi nghe đồn nghe được mũ ngh [..]
|
<< lật mặt | lắp bắp >> |