1 |
lật lọng Có tính phản bội lời cam kết, không làm theo lời hứa. | : ''Thái độ '''lật lọng''' của kẻ nuốt lời.''
|
2 |
lật lọngphản lại một cách trắng trợn điều đã hứa, đã cam kết quen thói lật lọng
|
3 |
lật lọngCó tính phản bội lời cam kết, không làm theo lời hứa: Thái độ lật lọng của kẻ nuốt lời.
|
4 |
lật lọngCó tính phản bội lời cam kết, không làm theo lời hứa: Thái độ lật lọng của kẻ nuốt lời.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lật lọng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lật lọng": . lật lọng [..]
|
<< run rẩy | lật mặt >> |